Kết quả bóng đá
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
Ngày 20/10
20:00
Nữ Rwanda
Inyemera WFC Nữ
Muhazi United WFC (W)
HT
1
0
FT
1
2
8
7
Ngày 24/04
19:00
Nữ Rwanda
Rayon Sports Nữ
AS Kigali Nữ
HT
1
0
FT
2
0
6
3
Ngày 23/03
17:00
Nữ Rwanda
Inyemera WFC Nữ
Bugesera Nữ
HT
0
0
FT
0
0
5
3
Ngày 17/02
19:00
Nữ Rwanda
Bugesera Nữ
AS Kigali Nữ
HT
0
0
FT
0
1
0
0
Ngày 11/02
17:10
Nữ Rwanda
AS Kigali Nữ
Apaer WFC Nữ
HT
2
0
FT
3
0
8
1
Ngày 10/02
20:00
Nữ Rwanda
Kamonyi FC Nữ
Fatima Nữ
HT
0
1
FT
1
1
4
6
19:10
Nữ Rwanda
Inyemera WFC Nữ
Rayon Sports Nữ
HT
1
0
FT
1
0
0
6
19:10
Nữ Rwanda
Bugesera Nữ
ES Mutunda Nữ
HT
0
1
FT
0
1
2
4
19:10
Nữ Rwanda
Rambura Nữ
Indahangarwa WFC (W)
HT
2
1
FT
2
3
1
2
Ngày 04/02
19:00
Nữ Rwanda
Indahangarwa WFC (W)
AS Kigali Nữ
HT
0
0
FT
0
0
3
6
17:30
Nữ Rwanda
Apaer WFC Nữ
ES Mutunda Nữ
HT
0
0
FT
2
0
6
4
Ngày 03/02
19:10
Nữ Rwanda
Muhazi United WFC (W)
Kamonyi FC Nữ
HT
1
0
FT
3
0
2
5
19:00
Nữ Rwanda
Fatima Nữ
Bugesera Nữ
HT
0
1
FT
0
1
2
3
Ngày 27/01
18:20
Nữ Rwanda
Forever WFC(W)
Gatsibo WFC(W)
HT
0
0
FT
3
2
5
5
Ngày 14/01
19:10
Nữ Rwanda
Apaer WFC Nữ
Fatima Nữ
HT
1
0
FT
2
0
1
3
19:00
Nữ Rwanda
Bugesera Nữ
Muhazi United WFC (W)
HT
1
0
FT
1
0
3
4
19:00
Nữ Rwanda
Inyemera WFC Nữ
Rambura Nữ
HT
0
1
FT
3
2
10
2
19:00
Nữ Rwanda
ES Mutunda Nữ
Indahangarwa WFC (W)
HT
0
0
FT
0
0
0
1
Ngày 13/01
17:00
Nữ Rwanda
AS Kigali Nữ
Rayon Sports Nữ
HT
0
1
FT
1
2
3
3
Ngày 07/01
19:00
Nữ Rwanda
Muhazi United WFC (W)
Apaer WFC Nữ
HT
0
0
FT
3
0
4
3
Ngày 10/12
19:00
Nữ Rwanda
Rayon Sports Nữ
IPM WFC Nữ
HT
3
0
FT
4
0
7
2
19:00
Nữ Rwanda
Bugesera Nữ
Inyemera WFC Nữ
HT
0
0
FT
0
0
4
1
19:00
Nữ Rwanda
Gakenke WFC (W)
Indahangarwa WFC (W)
HT
0
1
FT
0
1
6
5
18:50
Nữ Rwanda
Rambura Nữ
Fatima Nữ
2
1
HT
1
2
FT
1
2
1
4
18:40
Nữ Rwanda
AS Kigali Nữ
ES Mutunda Nữ
HT
4
0
FT
10
0
16
2
Ngày 03/12
20:40
Nữ Rwanda
Apaer WFC Nữ
Bugesera Nữ
HT
2
0
FT
5
0
7
0
Ngày 26/11
20:00
Nữ Rwanda
Apaer WFC Nữ
Inyemera WFC Nữ
HT
0
0
FT
0
2
3
2
Ngày 19/11
17:30
Nữ Rwanda
Indahangarwa WFC (W)
Apaer WFC Nữ
HT
0
0
FT
0
0
1
1
Ngày 18/11
19:10
Nữ Rwanda
Inyemera WFC Nữ
Fatima Nữ
HT
1
2
FT
1
2
8
3
Ngày 12/11
20:10
Nữ Rwanda
Apaer WFC Nữ
Rayon Sports Nữ
HT
0
0
FT
0
1
3
3
Ngày 04/11
19:00
Nữ Rwanda
Kamonyi FC Nữ
ES Mutunda Nữ
HT
1
0
FT
2
0
6
1
19:00
Nữ Rwanda
Gakenke WFC (W)
Fatima Nữ
HT
0
1
FT
0
1
2
6
Ngày 29/10
19:10
Nữ Rwanda
Apaer WFC Nữ
AS Kigali Nữ
1
HT
0
2
FT
1
2
0
3
Ngày 21/10
19:20
Nữ Rwanda
Inyemera WFC Nữ
Gakenke WFC (W)
HT
0
0
FT
2
0
13
2
19:10
Nữ Rwanda
Bugesera Nữ
Fatima Nữ
HT
1
1
FT
2
1
8
2
Ngày 15/10
15:20
Nữ Rwanda
Fatima Nữ
Apaer WFC Nữ
HT
0
0
FT
0
1
1
8
Ngày 14/10
19:00
Nữ Rwanda
IPM WFC Nữ
Bugesera Nữ
HT
0
1
FT
0
1
4
1
Ngày 08/10
19:00
Nữ Rwanda
Apaer WFC Nữ
IPM WFC Nữ
HT
1
0
FT
1
0
2
3
Ngày 07/10
19:10
Nữ Rwanda
Inyemera WFC Nữ
Kamonyi FC Nữ
HT
1
0
FT
1
0
2
3
19:00
Nữ Rwanda
AS Kigali Nữ
Rambura Nữ
HT
5
0
FT
11
1
7
0
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
Kqbd Nữ Rwanda hôm nay mới nhất. Bongda433.com cập nhật kết quả bóng đá Nữ Rwanda đêm qua và rạng sáng nay chính xác nhanh nhất.
Kết quả bóng đá (kqbd) Nữ Rwanda hôm nay và rạng sáng ngày mai
Kết quả Nữ Rwanda hôm nay được cập nhật đầy đủ nhất tại Bongda433. Tất cả các trận đấu thuộc giải Nữ Rwanda đều được cập nhật tại chuyên mục kết quả bóng đá Nữ Rwanda nhanh nhất và chính xác nhất. Kqbđ hôm nay của các đội bóng sẽ được cập nhật theo thời gian thực.
Xem kết quả bóng đá Nữ Rwanda 30/10/2024 CHÍNH XÁC nhất.